Chiếc bagger tùy chỉnh tại nhà máy với sức mạnh xé đường cao tốc, sơn màu đen hoặc mạ crôm
Chiều dài: | 2425 mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 663 mm |
Chiều cao yên, không tảI: | 690 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 125 mm |
Độ nghiêng: | 26 |
Đường mòn: | 173 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1625 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 130/60B19 61H |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 180/55B18 80H |
Dung tích Bình xăng: | 22.7 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 4.4 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 359 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 375.12 kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích: | 2.5 cu ft (0.071 m3) |
Động cơ: | Milwaukee-Eight™ 114 |
Đường kính xi lanh: | 102 mm |
Hành trình pít-tông: | 114 mm |
Dung tích Xi lanh: | 1868 cm3 |
Tỷ suất nén: | 10.5:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | 2-1-2 dual exhaust with tapered mufflers |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.593 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.65 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.938 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 4 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.407 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 2.875 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 158 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút): | 3250 |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 32 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 31 |
Fuel economy testing method: | EU 134/2014 |
Fuel economy: | 6.1 l/100 km |
CO2 emissions testing method: | EU 134/2014 |
CO2 emissions : | 142 g/km CO2 |
Bánh xe, lốp trước: | Gloss Black Prodigy |
Bánh xe, lốp sau: | Gloss Black Prodigy |
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn: | Gloss Black Prodigy with Contrast Cut Highlight |
Phanh, kiểu cụm: | 32 mm, 4-piston fixed front and rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, running lights, directional lights, low oil pressure, neutral, engine diagnostics, battery, cruise control, accessory, security system, gear indication, low fuel warning, ABS (if equipped), miles to empty display, fog/aux lamp indicator |
Đồng hồ đo: | Gauges styled to complement each vehicle. Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators. |
Hệ thống thông tin giảI trí: | Boom!™ Box GTS |
Màn hình: | Full Color TFT |
Watt trên mỗI kênh: | 25 |
Loa: | 2 |
Kích cỡ loa: | 5.25 inch BOOM standard |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có): | 16-64 ohms |
AM: | Standard |
FM: | Standard |
Weather Band (WB): | Standard |
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb: | Supported |
SiriusXM Presets: | 20 - P&A Upgrade (USA & Canada only) |
Ngôn ngữ: | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth: | Standard |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI: | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng: | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts): | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms): | Standard |
USB: | USB/MTP/iPod/iPhone |
Bluetooth: | Phone/Media Supported |