Harley-Davidson® Vietnam
45-47 Nguyễn Cơ Thạch, P. An Lợi Đông, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

2022 Harley-Davidson® Street Glide® Special White Sand Pearl

Mô tả :

Chiếc bagger tùy chỉnh tại nhà máy với sức mạnh xé đường cao tốc, sơn màu đen hoặc mạ crôm

Thông số

Chiều dài: 2425 mm
Chiều cao yên, có tảI: 663 mm
Chiều cao yên, không tảI: 690 mm
Khoảng sáng gầm xe: 125 mm
Độ nghiêng: 26
Đường mòn: 173 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: 1625 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước: 130/60B19 61H
Thông số kỹ thuật lốp sau: 180/55B18 80H
Dung tích Bình xăng: 22.7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc): 4.4 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy: 359 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: 375.12 kg
Sức chở hàng hóa - thể tích: 2.5 cu ft (0.071 m3)
Động cơ: Milwaukee-Eight™ 114
Đường kính xi lanh: 102 mm
Hành trình pít-tông: 114 mm
Dung tích Xi lanh: 1868 cm3
Tỷ suất nén: 10.5:1
Hệ thống nhiên liệu: Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả: 2-1-2 dual exhaust with tapered mufflers
Hệ thống truyền động chính: Chain, 34/46 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: 9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: 6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: 4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: 4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: 3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: 2.875
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ: 158 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút): 3250
Góc nghiêng, phảI (độ): 32
Góc nghiêng, tráI (độ): 31
Fuel economy testing method: EU 134/2014
Fuel economy: 6.1 l/100 km
CO2 emissions testing method: EU 134/2014
CO2 emissions : 142 g/km CO2
Bánh xe, lốp trước: Gloss Black Prodigy
Bánh xe, lốp sau: Gloss Black Prodigy
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn: Gloss Black Prodigy with Contrast Cut Highlight
Phanh, kiểu cụm: 32 mm, 4-piston fixed front and rear
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: High beam, running lights, directional lights, low oil pressure, neutral, engine diagnostics, battery, cruise control, accessory, security system, gear indication, low fuel warning, ABS (if equipped), miles to empty display, fog/aux lamp indicator
Đồng hồ đo: Gauges styled to complement each vehicle. Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators.
Hệ thống thông tin giảI trí: Boom!™ Box GTS
Màn hình: Full Color TFT
Watt trên mỗI kênh: 25
Loa: 2
Kích cỡ loa: 5.25 inch BOOM standard
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có): 16-64 ohms
AM: Standard
FM: Standard
Weather Band (WB): Standard
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb: Supported
SiriusXM Presets: 20 - P&A Upgrade (USA & Canada only)
Ngôn ngữ: English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth: Standard
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI: English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng: English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts): English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms): Standard
USB: USB/MTP/iPod/iPhone
Bluetooth: Phone/Media Supported

Yêu cầu chi tiết

Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.

2022 Harley-Davidson® Street Glide® Special White Sand Pearl

Price: 1.159.000.000 (Đã bao gồm VAT)
Grand American Touring
Xe mới
2022
White Sand Pearl