Low Rider<sup>™</sup>
Low Rider<sup>™</sup>

Low Rider

Thông số

Chiều dài 2355 mm
Chiều cao yên, có tảI 690 mm
Khoảng sáng gầm xe 130 mm
Độ nghiêng 30
Đường mòn 163 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1,630 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước 110/90B19,62H,BW
Thông số kỹ thuật lốp sau 180/70B16,77H,BW
Dung tích Bình xăng 18.9 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 287 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 299.82 kg
Động cơ Milwaukee-Eight ™ 107
Đường kính xi lanh 100 mm
Hành trình pít-tông 111 mm
Dung tích xi lanh 1746cc
Tỷ suất nén 10.0:1
Hệ thống nhiên liệu Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả 2-into-2 shotgun; catalyst in muffler
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 145 Nm
Góc nghiêng, phảI (độ) 29.6
Góc nghiêng, tráI (độ) 29.6
Fuel economy 5 l/100 km
Hệ thống truyền động chính Chain, 34/46 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 2.79
Bánh xe, lốp trước Black, machine highlighted, Radiate cast aluminum wheel
Bánh xe, lốp sau Black, machine highlighted, Radiate cast aluminum wheel
Phanh, kiểu cụm 4-piston fixed front and 2-piston floating rear
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, ABS (if equipped), security, low battery voltage, low fuel
Đồng hồ đo 4-inch analog speedometer with digital gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication; 4-inch analog tachometer
Vivid Black
Billiard Blue
Stone Washed White Pearl
Billiard Red