Sport Glide<sup>™</sup>
Sport Glide<sup>™</sup>

Sport Glide

Mô tả

Vi vu vạn dặm nơi xa lộ. Trải nghiệm độ bám đường qua những khúc cua tay áo. Dừng chân ở những tụ điểm đêm. Mẫu xe Sport Glide™ sẽ đưa bạn đến với những chuyến phiêu lưu bất tận. Cảm giác lái nhanh nhạy với bộ khung và hệ thống lò xo phuộc nhún Softail® được cải tiến.

Sức mạnh của động cơ Milwaukee-Eight® 107 (1745cc) V-Twin. Cả yếm chắn gió hình cánh dơi mini và thùng xe nhỏ có thể tháo rời trong tích tắc. Một chiếc xe với thiết kế tông màu đen mạ crôm khiến mọi ánh mắt đều phải dõi theo bạn. Đã chơi thì phải chơi thật lớn.

Disclaimer: Vehicle shown may vary visually by market and may differ from vehicles manufactured and delivered. Availability may vary by market, please see your local dealer for details.

Thông số

Chiều dài 2325 mm
Chiều cao yên, có tảI 680 mm
Khoảng sáng gầm xe 120 mm
Độ nghiêng 30
Đường mòn 150 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1,625 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước 130/70B18 63H BW
Thông số kỹ thuật lốp sau 180/70B16 77H BW
Dung tích Bình xăng 18.9 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 304 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 317.06 kg
Sức chở hàng hóa - thể tích 1.9 cu ft (0.05 m3)
Động cơ Milwaukee-Eight ™ 107
Đường kính xi lanh 100 mm
Hành trình pít-tông 111 mm
Dung tích xi lanh 1746cc
Tỷ suất nén 10.0:1
Hệ thống nhiên liệu Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả 2-into-1; catalyst in muffler
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 145 Nm
Góc nghiêng, phảI (độ) 27.9
Góc nghiêng, tráI (độ) 28.7
Fuel economy 5 l/100 km
Hệ thống truyền động chính Chain, 34/46 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 2.79
Bánh xe, lốp trước Black, machine highlighted, Mantis cast aluminum
Bánh xe, lốp sau Black, machine highlighted, Mantis cast aluminum
Phanh, kiểu cụm 4-piston fixed front and 2-piston floating rear
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, cruise, ABS, security, low battery voltage, low fuel
Đồng hồ đo 5-inch analog speedometer with digital gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication
Vivid Black
Midnight Blue
Scorched Orange/Silver Flux
River Rock Gray Denim
Performance Orange
Tahitian Teal