Sự kích thích hòa trộn cùng cú hích từ phong cách độ ngẫu hứng đã tạo nên danh tiếng của mẫu xe Roadster™. Tất cả là nhờ động cơ 1200cc V-Twin, phuộc hành trình ngược 43 mm, phanh đĩa đôi, hệ thống phuộc nhún phía sau điều chỉnh được, đồng hồ đo tốc độ máy, gác chân ở vị trí giữa và ghi đông thấp. Phong cách? Chắn bùn sau được cắt gọt, bánh xe trước 19 inch và sau 18 inch, bình xăng trứ danh và hình vẽ mới. Hãy thử trải nghiệm. Cảm giác như khi bạn thưởng thức một ly cocktail mạnh.
Disclaimer: Vehicle shown may vary visually by market and may differ from vehicles manufactured and delivered. Availability may vary by market, please see your local dealer for details.
Chiều dài | 2185 mm |
Chiều cao yên, có tảI | 785 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Độ nghiêng | 28.9 |
Đường mòn | 140 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1,505 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | 120/70R19 M/C |
Thông số kỹ thuật lốp sau | 150/70R18 M/C |
Dung tích Bình xăng | 12.5 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc) | 2.6 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 250 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 259 kg |
Động cơ | Air-cooled, Evolution™ |
Đường kính xi lanh | 88.9 mm |
Hành trình pít-tông | 96.8 mm |
Dung tích xi lanh | 1,202cc |
Tỷ suất nén | 10:01 |
Hệ thống nhiên liệu | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả | Shorty-dual exhaust with chrome tapered mufflers with laser cut black heat shields |
Hệ thống truyền động chính | Chain, 38/57 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 9.315 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 6.653 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 4.948 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 4.102 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 3.517 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu | N/A |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 96 Nm |
Mã lực | 66 HP / x49 Kw @ 6000 rpm |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 30.8 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 31.1 |
Fuel economy testing method | EU 134/2014 |
Fuel economy | 4.9 l/100 km |
CO2 emissions testing method | EU 134/2014 |
CO2 emissions | 120 g/km CO2 |
Bánh xe, lốp trước | Black Offset, Split 5-Spoke Cast Aluminum |
Bánh xe, lốp sau | Black Offset, Split 5-Spoke Cast Aluminum |
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn | N/A |
Phanh, kiểu cụm | Dual-piston front, Dual-piston rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo | High beam, neutral, low oil pressure, turn signals, engie diagnostics, low fuel warning, low battery, security system (If equipped), ABS (if equipped) |
Đồng hồ đo | Dual Gauge – 4 “Digital Speedometer / Analog Tachometer |
Black Denim |
Vivid Black |
Stone Washed White Pearl |
Performance Orange |