Chiều dài | 2225 mm |
Chiều cao yên, có tảI | 705 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 100 mm |
Độ nghiêng | 31.1 |
Đường mòn | 145 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1500 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | 120/70 ZR-18 59W |
Thông số kỹ thuật lốp sau | 150/60 ZR-17 66W |
Dung tích Bình xăng | 17 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 247 kg |
Động cơ | Air-cooled, Evolution™ |
Đường kính xi lanh | 76.2 mm |
Hành trình pít-tông | 96.8 mm |
Dung tích xi lanh | 883cc |
Tỷ suất nén | 9:01 |
Hệ thống nhiên liệu | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả | Chrome, staggered, shorty exhaust with dual mufflers |
Hệ thống truyền động chính | Chain, 38/57 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 9.315 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 6.653 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 4.948 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 4.102 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 3.517 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 69 Nm |
Mã lực | 52 PS / x39 Kw @ 5750 rpm |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 24.7 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 24.4 |
Fuel economy testing method | EU 134/2014 |
CO2 emissions testing method | EU 134/2014 |
CO2 emissions | 111 g/km CO2 |
Bánh xe, lốp trước | Black, Split 5-Spoke with Machined Rim |
Bánh xe, lốp sau | Black, Split 5-Spoke with Machined Rim |
Phanh, kiểu cụm | Dual-piston front, Dual-piston rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo | High beam, neutral, low oil pressure, turn signals, engine diagnostics, low fuel warning, low battery, security system, ABS |
Đồng hồ đo | Handlebar-mounted electronic speedometer with odometer, time-of-day clock, dual tripmeter, low fuel warning light, low oil pressure light, engine diagnostics readout, LED indicator lights |
Vivid Black |
Barracuda Silver |
River Rock Gray/Vivid Black |