Chiều dài | 2420 mm |
Chiều cao yên, có tảI | 695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 125 mm |
Độ nghiêng | 26 |
Đường mòn | 175 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1,625 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | 130/60B19 61H |
Thông số kỹ thuật lốp sau | 180/55B18 80H |
Dung tích Bình xăng | 22.7 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc) | 4.9 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 351 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 366.05 kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích | 2.5 cu ft (0.07 m3) |
Động cơ | Milwaukee-Eight™ 114 |
Đường kính xi lanh | 102 mm |
Hành trình pít-tông | 114 mm |
Dung tích xi lanh | 1868cc |
Tỷ suất nén | 10.5:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả | Black, 2-1-2 dual exhaust with tapered mufflers |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 163 Nm |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 32 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 31 |
Fuel economy | 5.5 l/100 km |
Hệ thống truyền động chính | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 9.593 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 6.65 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 4.938 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 4 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 3.407 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu | 2.875 |
Bánh xe, lốp trước | Gloss Black Prodigy |
Bánh xe, lốp sau | Gloss Black Prodigy |
Phanh, kiểu cụm | 32 mm, 4-piston fixed front and rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo | High beam, running lights, directional light bar, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, turn signals, battery, security system, low fuel warning, cruise control, ABS, Gear/RPM display, miles to empty display |
Đồng hồ đo | Gauges styled to complement each vehicle. Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators. |
Vivid Black |
Barracuda Silver |
River Rock Gray Denim |
Billiard Burgundy |
Zephyr Blue/Black Sunglo |