Chúng tôi có lý do để gọi nó là Đặc biệt. Pan America™ 1250 S được trang bị các tính năng cao cấp bao gồm tấm trượt bằng nhôm, tay cầm bảo vệ bàn chải tay, bộ giảm chấn lái, bàn đạp phanh điều chỉnh không cần dụng cụ và hệ thống treo trước và sau bán chủ động.
Chiều dài: | 2270 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 175 mm |
Độ nghiêng: | 25 |
Đường mòn: | 108 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1585 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 120/70R19 60V |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 170/60R17 72V |
Dung tích Bình xăng: | 21.2 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 4.3 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 242 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 117.03 kg |
Động cơ: | Revolution® Max 1250 |
Đường kính xi lanh: | 105 mm |
Hành trình pít-tông: | 72 mm |
Dung tích Xi lanh: | 1252 cm3 |
Tỷ suất nén: | 13.0:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | 2-into-1-into-1; catalyst in header |
Hệ thống truyền động chính: | Gear, 49/89 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 13.11 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 9.687 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 7.509 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 6.057 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 5.08 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 4.436 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | J1349 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 127 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút): | 6,750 |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 42 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 42 |
Fuel economy testing method: | Estimated City/Hwy |
Fuel economy: | 5.1 l/100 km |
Bánh xe, lốp trước: | Aluminum cast, satin black |
Bánh xe, lốp sau: | Aluminum cast, satin black |
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn: | Annodized aluminum tubeless laced |
Phanh, kiểu cụm: | Front: radially mounted, monoblock, 4-piston caliper; Rear: floating, single piston caliper |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | LED Bullet Turn Signals |
Đồng hồ đo: | 6.8 inch viewable area TFT display with speedometer, gear, odometer, fuel level, clock, trip, ambient temp, low temp alert, side stand down alert, TIP over alert, cruise, range and tachometer indication BT capable - phone pairing to access phone calls, mu |
Màn hình: | Color TFT w/ Touch |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có): | Bluetooth |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth: | Standard |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI: | Phone dependent |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng: | Phone dependent |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts): | Phone dependent |
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau: | Headset function only |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms): | TPMS, Engine temp, Battery Voltage, Ambient Air Temp |
USB: | Charging and Instrument update, USB-C, 5V, 3A |
Bluetooth: | Phone/Media Supported |