Sportster™ S Sportster™ S

2023

Sportster S

Starting from 585.000.000

2023 Sportster S

Được thiết kế nhằm mang lại trải nghiệm lái xe bắt nguồn từ cảm giác hồi hộp khi giải phóng sức mạnh phi thường khi tăng tốc, được tôi luyện bằng công nghệ vô hình. Từ đèn đỏ này đến đèn đỏ khác, từ góc này sang góc kia mô-men xoắn theo yêu cầu tạo ra một luồng lực đẩy và cảm giác phấn khích không ngừng.

Sportster™ S
Lưu ý: Thiết kế xe có thể thay đổi tùy theo từng thị trường. Hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Specifications

  • Kích thước
    add remove
    • Chiều dài
      2270 mm
    • Overall width
      843 mm
    • Overall height
      1089 mm
    • Chiều cao yên, có tảI
      734 mm
    • Chiều cao yên, không tảI
      765 mm
    • Khoảng sáng gầm xe
      103 mm
    • Độ nghiêng
      30
    • Đường mòn
      148 mm
    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
      1520 mm
    • Thông số kỹ thuật lốp trước
      160/70TR17 73V
    • Thông số kỹ thuật lốp sau
      180/70R16 77V
    • Dung tích Bình xăng
      11.8 l
    • Dung tích dầu (có bộ lọc)
      4.5 l
    • TảI trọng, khi rờI nhà máy
      221 kg
    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
      227.70 kg
    • Fork angle
      28
    • Reserve fuel capacity, fuel injection
      3 l
    • Coolant capacity
      2.2 l
    • Gross axle weight rating, front
      163 kg
    • Gross axle weight rating, rear
      270 kg
  • Động cơ
    add remove
    • Động cơ
      Revolution® Max 1250T
    • Đường kính xi lanh
      105 mm
    • Hành trình pít-tông
      72.3 mm
    • Dung tích Xi lanh
      1252 cm3
    • Tỷ suất nén
      12.0:1
    • Hệ thống nhiên liệu
      Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    • Hệ thống xả
      2-thành-1-thành-2; chất xúc tác trong bộ giảm thanh
  • Hiệu suất
    add remove
    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
      EC 134/2014
    • Mô-men xoắn của động cơ
      127 Nm
    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
      6000
    • Mã lực
      121 HP / 90 kW @ 7500 rpm
    • Góc nghiêng, phảI (độ)
      34
    • Góc nghiêng, tráI (độ)
      34
    • Fuel economy testing method
      EU 134/2014
    • Fuel economy
      5.1 l/100 km
    • CO2 emissions testing method
      EU 134/2014
    • CO2 emissions
      126 g/km CO2
  • Hệ thống truyền động
    add remove
    • Hệ thống truyền động chính
      Xích, tỷ lệ 49/89
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
      12.21
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
      9.022
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
      6.994
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
      5.641
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
      4.731
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
      4.131
  • Khung sườn
    add remove
    • Front fork
      Phuộc ngược 43 mm với khả năng điều chỉnh lực nén, phục hồi và lò xo. Kẹp ba càng nhôm.
    • Rear shocks
      Phuộc Monoshock được gắn liên kết, kết hợp với khả năng điều chỉnh tải trước của lò xo nén, phục hồi và thủy lực
    • Bánh xe, lốp trước
      Nhôm đúc, đen nhám
    • Bánh xe, lốp sau
      Nhôm đúc, đen nhám
    • Phanh, kiểu cụm
      Trước: gắn xuyên tâm, một khối, kẹp phanh capiler 4 pít-tông Sau: ốc kẹp phanh một pít-tông nổi
    • ABS
      Standard
  • ĐIện
    add remove
    • Đồng hồ đo
      Màn hình TFT góc xem 10 cm với đồng hồ tốc độ, hộp số, công tơ mét, mức nhiên liệu, đồng hồ, chuyến đi, nhiệt độ xung quanh, cảnh báo nhiệt độ thấp, cảnh báo giảm một phía, cảnh báo quá TIP, hành trình, chỉ báo phạm vi và máy đo tốc độ BT có khả năng - ghép nối điện thoại để truy cập điện thoại cuộc gọi, âm nhạc, điều hướng (CHỈ Ứng dụng H-D)
    • Battery
      Sealed, maintenance-free, absorbed glass mat (AGM) battery, 12V, 12Ah, 225 CCA at 0°F
    • Charging
      Three-phase, 45 Amp system (300 Watts @13 Volts, 1200 rpm, 585 Watts max power @ 13 Volts, 2250 rpm)
    • Starting
      0.9 kW electric with direct drive starter motor engagement
    • Electric power outlet
      USB C-Type , Output 5V at 2.4 Amp
  • Thông tin giảI trí
    add remove
    • Screen size
      4.3 in (109 mm)
    • Màn hình
      Màu TFT
    • Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)
      Bluetooth
    • ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth
      Tiêu chuẩn
    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI
      Điện thoại phụ thuộc
    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng
      Điện thoại phụ thuộc
    • Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts)
      Điện thoại phụ thuộc
    • Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau
      Chỉ chức năng tai nghe
    • Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms)
      TPMS, Nhiệt độ động cơ, Điện áp pin, Nhiệt độ không khí xung quanh
    • USB
      Cập nhật thiết bị và sạc, USB-C, 5V, 3A
    • Bluetooth
      Điện thoại/phương tiện được hỗ trợ
  • Tuỳ chọn màu sắc
    add remove
    • Vivid Black
      585.000.000
    • Bright Billiard Blue
      595.000.000
    • Gray Haze
      595.000.000
    • White Sand Pearl
      595.000.000
get in touch expand_more expand_less