Breakout 117 2023 - Đỉnh cao của phong cách Cruiser với vẻ ngoài mạ crom tuyệt đẹp.
Chiều dài: | 2370 mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 650 mm |
Chiều cao yên, không tảI: | 665 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 115 mm |
Độ nghiêng: | 34 |
Đường mòn: | 145 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1695 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 130/60B21,63H,BW |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 240/40R18,79V,BW |
Dung tích Bình xăng: | 18.9 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 4.0 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 296 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 309.80 kg |
Động cơ: | Milwaukee-Eight™117 |
Đường kính xi lanh: | 103.5 mm |
Hành trình pít-tông: | 114 mm |
Dung tích Xi lanh: | 1923 cm3 |
Tỷ suất nén: | 10.2:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | 2-into-2 staggered; catalyst in muffler |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 167 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút): | 3500 |
Mã lực: | 102 HP / 76 kW @ 5020 rpm |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 26.8 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 26.8 |
Fuel economy testing method: | EU 134/2014 |
Fuel economy: | 5 l/100 km |
CO2 emissions testing method: | EU 134/2014 |
CO2 emissions : | 135 g/km CO2 |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.311 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.454 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.793 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 3.882 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.307 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 2.79 |
Front fork: | Dual-bending valve 49 mm telescopic with aluminum fork triple clamps; dual rate spring |
Rear shocks: | Hidden, free piston, coil-over monoshock; 43mm stroke; toolless hydraulic preload adjustment |
Bánh xe, lốp trước: | Gloss black, 26-spoke cast aluminum |
Bánh xe, lốp sau: | Gloss black, 26-spoke cast aluminum |
Brakes, type: | Front and rear black, Split 7-spoke floating rotors |
Phanh, kiểu cụm: | 4-piston fixed front and 2-piston floating rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, ABS, security, low battery voltage, low fuel |
Đồng hồ đo: | 2.14-inch viewable area LCD display with speedometer, gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication |