Chúng tôi có lý do để gọi nó là Đặc biệt. Pan America™ 1250 S được trang bị các tính năng cao cấp bao gồm tấm trượt bằng nhôm, tay cầm bảo vệ bàn chải tay, bộ giảm chấn lái, bàn đạp phanh điều chỉnh không cần dụng cụ và hệ thống treo trước và sau bán chủ động.
Disclaimer: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Chiều dài | 2270 mm |
Seat height, laden (low seat position) | 31.1 in. (789 mm) |
Seat height, laden (high seat position) | 32 in. (814 mm) |
Seat height, unladen (low seat position) | 33.4 in. (850 mm) |
Seat height, unladen (high seat position) | 34.4 in. (875 mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 175 mm |
Độ nghiêng | 25 |
Đường mòn | 108 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1585 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | 120/70R19 60V |
Thông số kỹ thuật lốp sau | 170/60R17 72V |
Dung tích Bình xăng | 21.2 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc) | 4.5 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 242 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 117.03 kg |
Bánh Xe, Loại | H-D®/Michelin™Scorcher™“Adventure”, Radial |
Động cơ | Revolution® Max 1250 |
Đường kính xi lanh | 105 mm |
Hành trình pít-tông | 72 mm |
Dung tích Xi lanh | 1252 cm3 |
Tỷ suất nén | 13.0:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả | 2 trong 1 trong 1; bầu xúc tác nằm trong bộ giảm thanh |
Hệ thống truyền động chính | Xích, tỷ lệ 49/89 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 13.11 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 9.687 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 7.509 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 6.057 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 5.08 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu | 4.436 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 127 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút) | 6,750 |
Mã lực | 150 HP / 112 kW @ 8750 |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 42 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 42 |
Fuel economy testing method | QCVN 77:2014/BGTVT (TCVN 7357:2010) |
Fuel economy | 10.225 l/100 km |
Bánh xe, lốp trước | Nhôm đúc, màu đen nhám |
Bánh xe, lốp sau | Nhôm đúc, màu đen nhám |
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn | Bánh không săm tráng nhôm |
Phanh, kiểu cụm | Mặt trước: gắn xuyên tâm, một khối, thước cặp 4 piston; Phía sau: thước cặp piston đơn, nổi |
Front fork | phuộc ngược 47mm với điều khiển giảm xóc bán tự động điều chỉnh điện tử. Kẹp ba càng nhôm. |
Rear shocks | Phuộc Monoshock gắn liên kết với cần điều khiển tải trước điện tử tự động và lực giảm xóc bán chủ động & giảm chấn |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo | Đèn pha LED thích ứng Daymaker với bộ đèn LED 6 đoạn. Tất cả đèn hậu/đèn dừng LED với đèn chiếu sáng đuôi đặc trưng; Đèn xi nhan LED hình viên đạn |
Đồng hồ đo | Màn hình TFT hiển thị 6,8 inch với đồng hồ tốc độ, bánh răng, đồng hồ đo quãng đường, mức nhiên liệu, đồng hồ, chuyến đi, cảnh báo nhiệt độ thấp, cảnh báo chân chống cảnh báo TIP, hành trình, phạm vi và chỉ báo tốc độ BT có khả năng - kết nối điện thoại để truy cập cuộc gọi điện thoại, âm nhạc , điều hướng (CHỈ Ứng dụng H-D) |
Màn hình | Màu TFT có cảm ứng |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) | Bluetooth |
Ngôn ngữ | Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung (Giản thể/Phồn thể), Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh (mặc định), Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/ Brazil), Tiếng Indonesia, Tiếng Nga, Tiếng Slovak, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/ Tây Ban Nha), Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Việt, Tiếng Thái |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI | Người sử dụng điện thoại nhiều |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng | Người sử dụng điện thoại nhiều |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) | Người sử dụng điện thoại nhiều |
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau | Chỉ có chức năng nghe |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) | TPMS, Nhiệt độ động cơ, Điện áp pin, Nhiệt độ không khí xung quanh |
USB | Cập nhật thiết bị và sạc, USB-C, 5V, 3A |
Bluetooth | Tiêu chuẩn |
Black |
Gauntlet Gray Metallic |
Fastback Blue/White Sand Pearl |