Sportster S MY2021 phối màu Vivid Black đã qua sử dụng (Demo).
- ODO 8.921 km
- Phụ kiện đi kèm: Chống đổ chính hãng.
- Xe lái thử của hãng.
- Biển số Sài Gòn, sang tên 1%.
- Xe khi bán sẽ được kích hoạt bảo hành 2 năm chính hãng.
Chiều dài: | 2265 mm |
Overall width: | 843 mm |
Overall height: | 1089 mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 734 mm |
Chiều cao yên, không tảI: | 753 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 103 mm |
Độ nghiêng: | 30 |
Đường mòn: | 148 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1518 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 160/70TR17 73V |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 180/70R16 77V |
Dung tích Bình xăng: | 11.8 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 3.9 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 220 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 227.70 kg |
Fork angle: | 28 |
Reserve fuel capacity, fuel injection: | 3 l |
Coolant capacity: | 2.2 l |
Gross axle weight rating, front: | 163 kg |
Gross axle weight rating, rear: | 270 kg |
Động cơ: | Revolution® Max 1250T |
Đường kính xi lanh: | 105 mm |
Hành trình pít-tông: | 72.3 mm |
Dung tích Xi lanh: | 1252 cm3 |
Tỷ suất nén: | 12.0:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Air cleaner: | Downdraft intake, tuned velocity stacks, washable filter media |
Hệ thống xả: | 2-into-1-into-2; catalyst in muffler |
Lubrication system: | Semi-Dry Sump |
Hệ thống truyền động chính: | Gear, 49/89 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 12.21 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 9.022 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 6.994 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 5.641 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 4.731 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 4.131 |
Final drive: | Belt, 80/34 ratio |
Clutch: | Mechanical, 8 plate wet, assist & slip, 1090N |
Transmission: | 6-speed |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | J1349 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 127 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút): | 6000 |
Mã lực: | 121 HP / 90 kW @ 7500 rpm |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 34 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 34 |
Fuel economy testing method: | Estimated City/Hwy |
Fuel economy: | 4.8 l/100 km |
Bánh xe, lốp trước: | Aluminum cast, satin black |
Bánh xe, lốp sau: | Aluminum cast, satin black |
Phanh, kiểu cụm: | Front: radially mounted, monoblock, 4-piston caliper Rear: floating, single piston caliper |
Front fork: | 43 mm inverted fork with compression, rebound and spring preload adjustability. Aluminum fork triple clamps. |
Rear shocks: | Linkage-mounted, piggyback monoshock with compression, rebound and hydraulic spring preload adjustability |
Đồng hồ đo: | 4 inch viewable area TFT display with speedometer, gear, odometer, fuel level, clock, trip, ambient temp, low temp alert, side stand down alert, TIP over alert, cruise, range and tachometer indication BT capable - phone pairing to access phone calls, musi |
Battery: | Sealed, maintenance-free, absorbed glass mat (AGM) battery, 12V, 12Ah, 225 CCA at 0°F |
Charging: | Three-phase, 45 Amp system (300 Watts @13 Volts, 1200 rpm, 585 Watts max power @ 13 Volts, 2250 rpm) |
Starting: | 0.9 kW electric with direct drive starter motor engagement |
Electric power outlet: | USB C-Type , Output 5V at 2.4 Amp |
Screen size: | 4.3 in (109 mm) |
Màn hình: | Color TFT |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có): | Bluetooth |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth: | Yes |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI: | Phone dependent |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng: | Phone dependent |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts): | Phone dependent |
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau: | Headset function only |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms): | TPMS, Engine temp, Battery Voltage, Ambient Air Temp |
USB: | Charging and Instrument update, USB-C, 5V, 3A |
Bluetooth: | Yes |