Road King MY2021 phối màu Vivid Black đã qua sử dụng.
- ODO 13.272 km.
- Date: 15/11/2021
- Phụ kiện đi kèm: Pô Tab Performance.
- Biển số Cần Thơ, sang tên 1%.
- Còn bảo hành đến 10/2023.
Chiều dài: | 2450 mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 667 mm |
Chiều cao yên, không tảI: | 705 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 135 mm |
Độ nghiêng: | 26 |
Đường mòn: | 170 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1625 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | BW 130/70B18 63H |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | BW 180/55B18 80H |
Dung tích Bình xăng: | 22.7 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 4.0 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 360 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 375.57 kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích: | 2.3 cu ft (0.064 m3) |
Động cơ: | Milwaukee-Eight® 107 |
Đường kính xi lanh: | 100 mm |
Hành trình pít-tông: | 111.1 mm |
Dung tích Xi lanh: | 1746 cm3 |
Tỷ suất nén: | 10.0:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | Chrome, 2-1-2 dual exhaust with tapered mufflers |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.593 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.65 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.938 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 4 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.407 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 2.875 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 147 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút): | 3250 |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 32 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 32 |
Fuel economy testing method: | EU 134/2014 |
Fuel economy: | 6 l/100 km |
CO2 emissions testing method: | EU 134/2014 |
CO2 emissions : | 138 g/km CO2 |
Bánh xe, lốp trước: | Slicer II Cast Aluminum |
Bánh xe, lốp sau: | Slicer II Cast Aluminum |
Phanh, kiểu cụm: | 32 mm, 4-piston fixed front and rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, running lights, directional light bar, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, turn signals, battery, security system, low fuel warning, cruise control, ABS, Gear/RPM display, miles to empty display |
Đồng hồ đo: | Gauges styled to complement each vehicle. Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators. |