Street Bob MY2020 phối màu Vivid Black đã qua sử dụng.
- ODO 4.751 km.
- Date: 22/01/2021
- Phụ kiện đi kèm: Ghi đong Hollywood, pô Vance & Hines Slip-on, yên đôi, gác chân sau, tựa lưng.
- Biển số Tiền Giang, sang tên 5%.
Chiều dài: | 2320 mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 655 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 125 mm |
Độ nghiêng: | 30 |
Đường mòn: | 157 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1630 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 100/90B19,57H,BW |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 150/80B16,77H,BW |
Dung tích Bình xăng: | 13.2 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 3.8 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 286 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 297.10 kg |
Động cơ: | Milwaukee-Eight® 107 |
Đường kính xi lanh: | 100 mm |
Hành trình pít-tông: | 111.1 mm |
Dung tích Xi lanh: | 1746 cm3 |
Tỷ suất nén: | 10.0:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | 2-into-2 offset shotgun; catalyst in muffler |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.311 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.454 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.793 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 3.882 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.307 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 2.79 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | J1349 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 149 Nm |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 28.5 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 28.5 |
Fuel economy testing method: | Estimated City/Hwy |
Fuel economy: | 5 l/100 km |
Bánh xe, lốp trước: | Gloss Black, Steel Laced |
Bánh xe, lốp sau: | Gloss Black, Steel Laced |
Phanh, kiểu cụm: | 4-piston fixed front and 2-piston floating rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, ABS (if equipped), security, low battery voltage, low fuel |
Đồng hồ đo: | 2.14 inch viewable area LCD display with speedometer, gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication |