Chiến binh tối thượng trong dòng xe touring từ nước Mỹ vĩ đại. Động cơ hàng đầu, nước sơn nổi bật và cảm giác thoải mái tuyệt đối cho cả người lái lẫn người ngồi sau. Bạn nghĩ chiếc xe này "quá chất" với số đông? Không. Đó chính là mấu chốt vấn đề.
Chiều dài: | 2600 mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 704 mm |
Chiều cao yên, không tảI: | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 125 mm |
Độ nghiêng: | 26 |
Đường mòn: | 170 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1625 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | BW 130/60B19 61H |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | BW 180/55B18 80H |
Dung tích Bình xăng: | 22.7 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 4.0 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 411 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 428.19 kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích: | 4.7 cu ft (0.132 m3) |
Động cơ: | Twin-Cooled™ Milwaukee-Eight® 117 |
Đường kính xi lanh: | 104 mm |
Hành trình pít-tông: | 114 mm |
Dung tích Xi lanh: | 1923 cm3 |
Tỷ suất nén: | 10.2:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | Dual, with crossover |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.593 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.65 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.938 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 4 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.407 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 2.875 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 166 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút): | 3500 |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 34.3 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 33.4 |
Fuel economy testing method: | EU 134/2014 |
Fuel economy: | 6.3 l/100 km |
CO2 emissions testing method: | EU 134/2014 |
CO2 emissions : | 146 g/km CO2 |
Bánh xe, lốp trước: | Gloss Black and Contrast Chrome Tomahawk |
Bánh xe, lốp sau: | Gloss Black and Contrast Chrome Tomahawk |
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn: | Gloss Black and Contrast Smoked Satin Tomahawk |
Phanh, kiểu cụm: | 32 mm, 4-piston fixed front and rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | Headlight, running lights, directional lights, neutral, low oil pressure, check engine, turn signals, security/fault indication,gear indication, neutral, low fuel warning, cruise control, ABS, Low Tire Pressure/TPMS indicator, Traction Control, Rain Mode, |
Đồng hồ đo: | - Custom gauges styled to complement each CVO vehicle. Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators. |
Hệ thống thông tin giảI trí: | Boom!™ Box GTS |
Màn hình: | Full Color TFT |
Watt trên mỗI kênh: | 75 |
Loa: | 4 |
Kích cỡ loa: | Boom! Audio Stage I |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có): | Boom! Audio 30K Wireless Headset |
AM: | Standard |
FM: | Standard |
Weather Band (WB): | Standard |
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb: | Supported |
SiriusXM Presets: | 20 - P&A Upgrade (USA & Canada only) |
Ngôn ngữ: | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth: | Standard |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI: | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng: | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts): | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau: | Standard (Passenger Headset Sold Seperately) |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms): | Standard |
USB: | USB/MTP/iPod/iPhone |
Bluetooth: | Phone/Media Supported |