Mẫu CVO Road Glide bản năm 2021 sinh ra là để thu hút mọi ánh nhìn. Cỗ máy phiên bản giới hạn được trang bị nhiều món đồ độc đáo, động cơ Milwaukee-Eight 117 và nhiều chi tiết khác.
Chiều dài: | 2460 mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 658 mm |
Chiều cao yên, không tảI: | 680 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 125 mm |
Độ nghiêng: | 26 |
Đường mòn: | 173 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1625 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | BW 130/60B21 M/C63H |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | BW 180/55B18 M/C80H |
Dung tích Bình xăng: | 22.7 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 4.4 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 390 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 405.06 kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích: | 2.4 cu ft (0.068 m3) |
Động cơ: | Milwaukee-Eight® 117 |
Đường kính xi lanh: | 104 mm |
Hành trình pít-tông: | 114 mm |
Dung tích Xi lanh: | 1923 cm3 |
Tỷ suất nén: | 10.2:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | Dual, with crossover |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.593 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.65 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.938 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 4 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.407 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 2.875 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 169 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút): | 3500 |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 34 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 34 |
Fuel economy testing method: | EU 134/2014 |
Fuel economy: | 6.2 l/100 km |
CO2 emissions testing method: | EU 134/2014 |
CO2 emissions : | 144 g/km CO2 |
Bánh xe, lốp trước: | Gloss black and contrast chrome Cast Laced |
Bánh xe, lốp sau: | Gloss black and contrast chrome Cast Laced |
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn: | Denim Black with Contrast Gloss Black Cast Laced; Gloss Black with Contrast Smoked Satin Cast Laced |
Phanh, kiểu cụm: | 32mm, 4-piston fixed front and rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, turn signal indicator, neutral, low oil pressure, check engine, security/fault indication, battery, low fuel warning, cruise control, ABS, tire pressure monitoring system indicator, traction control, rain mode, vehicle hold control |
Đồng hồ đo: | Custom gauges styled to complement each CVO vehicle. Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators. |
Hệ thống thông tin giảI trí: | Boom!™ Box GTS |
Màn hình: | Full Color TFT |
Watt trên mỗI kênh: | 100 |
Loa: | 4 |
Kích cỡ loa: | Harley-Davidson Audio by Rockford Fosgate Stage II |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có): | Boom! Audio 30K Wireless Headset |
AM: | Standard |
FM: | Standard |
Weather Band (WB): | Standard |
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb: | Supported |
SiriusXM Presets: | 20 - P&A Upgrade (USA & Canada only) |
Ngôn ngữ: | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian European Portuguese Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth: | Standard |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI: | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian European Portuguese Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng: | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian European Portuguese Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts): | English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian European Portuguese Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic |
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau: | Rider Standard |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms): | Standard |
USB: | USB/MTP/iPod/iPhone |
Bluetooth: | Phone/Media Supported |