Mẫu xe Heritage đậm chất phong cách thời thượng với tông màu đen bóng đã đưa chất hoài cổ lên một tầm cao hoàn toàn mới. Tất cả là nhờ hiệu suất của động cơ Milwaukee-Eight® 114 cùng bộ khung và hệ thống lò xo phuộc nhún Softail® hoàn toàn mới. Chuyến đi sẽ khiến bạn nở nụ cười rạng rỡ trên môi. Trên hết, bạn sẽ sở hữu một phong cách mang ấn tượng thời đại của những gangster. Cùng những chi tiết thiết thực như kính chắn gió và thùng xe cứng phù hợp với chuyến đi ngắn. Truyền thống nhưng không bảo thủ.
Chiều dài: | 2415 mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 668 mm |
Chiều cao yên, không tảI: | 680 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 120 mm |
Độ nghiêng: | 30 |
Đường mòn: | 140 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1630 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 130/90B16,73H,BW |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 150/80B16,77H,BW |
Dung tích Bình xăng: | 18.9 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 4.4 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 316 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 330.21 kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích: | 1.5 cu ft (0.043 m3) |
Động cơ: | Milwaukee-Eight® 114 |
Đường kính xi lanh: | 102 mm |
Hành trình pít-tông: | 114 mm |
Dung tích Xi lanh: | 1868 cm3 |
Tỷ suất nén: | 10.5:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | 2-into-2 shorty dual; catalyst in muffler |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.311 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.454 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.793 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 3.882 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.307 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 2.79 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 155 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút): | 3000 |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 27.3 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 28.5 |
Fuel economy testing method: | EU 134/2014 |
Fuel economy: | 5.5 l/100 km |
CO2 emissions testing method: | EU 134/2014 |
CO2 emissions : | 128 g/km CO2 |
Bánh xe, lốp trước: | Gloss Black, Steel Laced |
Bánh xe, lốp sau: | Gloss Black, Steel Laced |
Phanh, kiểu cụm: | 4-piston fixed front and 2-piston floating rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, auxilary lighting, cruise, ABS, security, low battery voltage, low fuel |
Đồng hồ đo: | 5-inch analog speedometer with digital gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication |