Một cỗ máy chinh phục mọi đường phố khát khao quyền lực. Chế tạo với phong cách rắn chắc và hiệu suất mạnh mẽ.
Lưu ý: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Specifications
Kích thước
addremove
Chiều dài
2340 mm
Chiều cao yên, có tảI
704 mm
Chiều cao yên, không tảI
710 mm
Khoảng sáng gầm xe
120 mm
Độ nghiêng
28
Đường mòn
132 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
1615 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước
150/80-16,71H,BW
Thông số kỹ thuật lốp sau
180/70B16,77H,BW
Dung tích Bình xăng
13.2 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy
296 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
306.17 kg
Bánh Xe, Loại
Lốp trước và sau dòng Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
Động cơ
addremove
Động cơ
Milwaukee-Eight™ 114
Đường kính xi lanh
102 mm
Hành trình pít-tông
114.3 mm
Dung tích Xi lanh
1868 cm3
Tỷ suất nén
10.5:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Ngắn kép 2-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh
Hệ thống truyền động
addremove
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.79
Hiệu suất
addremove
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
160 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
3500
Mã lực
93 HP / 69 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ)
31
Góc nghiêng, tráI (độ)
32
Fuel economy testing method
EU 134/2014
Fuel economy
5 l/100 km
CO2 emissions testing method
EU 134/2014
CO2 emissions
128 g/km CO2
Khung sườn
addremove
Bánh xe, lốp trước
Màu Denim black, nhôm đúc rắn rỏi với hình chạm khắc laser
Bánh xe, lốp sau
Màu Denim black, nhôm đúc rắn rỏi với hình chạm khắc laser
Phanh, kiểu cụm
4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
Front fork
Phuộc nhôm nghịch đảo dạng ống đơn 43 mm với kẹp ba; lò xo ba
Rear shocks
Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo; hành trình 56mm; điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực mà không cần dụng cụ
Brakes, type
Rô to di động trước và sau màu đen, chia 7 chấu
ĐIện
addremove
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
Tất cả đèn pha, đền cốt và đèn vị trí đặc trưng bằng LED, kiểu dáng hình viên đạn, đèn xin nhan/đèn đuôi/đèn dừng LED đa chức năng, Đèn huỳnh quang hình viên đạn
Đồng hồ đo
Đồng hồ đo vòng tua máy dạng kim 4 inch với đồng hồ đo tốc độ kỹ thuật số, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình và chỉ báo các mức