Harley-Davidson® Vietnam
45-47 Nguyễn Cơ Thạch, P. An Lợi Đông, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Fat Bob™ 114 Fat Bob™ 114

2023

Fat Bob 114

Bắt đầu từ 799.000.000

2023 Fat Bob 114

Một cỗ máy chinh phục mọi đường phố khát khao quyền lực. Chế tạo với phong cách rắn chắc và hiệu suất mạnh mẽ.

Fat Bob™ 114
Lưu ý: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.

Specifications

  • Kích thước
    add remove
    • Chiều dài
      2340 mm
    • Chiều cao yên, có tảI
      704 mm
    • Chiều cao yên, không tảI
      710 mm
    • Khoảng sáng gầm xe
      120 mm
    • Độ nghiêng
      28
    • Đường mòn
      132 mm
    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
      1615 mm
    • Thông số kỹ thuật lốp trước
      150/80-16,71H,BW
    • Thông số kỹ thuật lốp sau
      180/70B16,77H,BW
    • Dung tích Bình xăng
      13.2 l
    • Dung tích dầu (có bộ lọc)
      4.7 l
    • TảI trọng, khi rờI nhà máy
      296 kg
    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
      306.17 kg
    • Bánh Xe, Loại
      Lốp trước và sau dòng Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
  • Động cơ
    add remove
    • Động cơ
      Milwaukee-Eight™ 114
    • Đường kính xi lanh
      102 mm
    • Hành trình pít-tông
      114.3 mm
    • Dung tích Xi lanh
      1868 cm3
    • Tỷ suất nén
      10.5:1
    • Hệ thống nhiên liệu
      Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    • Hệ thống xả
      Ngắn kép 2-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh
  • Hệ thống truyền động
    add remove
    • Hệ thống truyền động chính
      Xích, tỷ lệ 34/46
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
      9.311
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
      6.454
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
      4.793
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
      3.882
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
      3.307
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
      2.79
  • Hiệu suất
    add remove
    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
      EC 134/2014
    • Mô-men xoắn của động cơ
      160 Nm
    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
      3500
    • Mã lực
      93 HP / 69 kW @ 5020 rpm
    • Góc nghiêng, phảI (độ)
      31
    • Góc nghiêng, tráI (độ)
      32
    • Fuel economy testing method
      EU 134/2014
    • Fuel economy
      5 l/100 km
    • CO2 emissions testing method
      EU 134/2014
    • CO2 emissions
      128 g/km CO2
  • Khung sườn
    add remove
    • Bánh xe, lốp trước
      Màu Denim black, nhôm đúc rắn rỏi với hình chạm khắc laser
    • Bánh xe, lốp sau
      Màu Denim black, nhôm đúc rắn rỏi với hình chạm khắc laser
    • Phanh, kiểu cụm
      4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
    • Front fork
      Phuộc nhôm nghịch đảo dạng ống đơn 43 mm với kẹp ba; lò xo ba
    • Rear shocks
      Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo; hành trình 56mm; điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực mà không cần dụng cụ
    • Brakes, type
      Rô to di động trước và sau màu đen, chia 7 chấu
  • ĐIện
    add remove
    • Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
      Tất cả đèn pha, đền cốt và đèn vị trí đặc trưng bằng LED, kiểu dáng hình viên đạn, đèn xin nhan/đèn đuôi/đèn dừng LED đa chức năng, Đèn huỳnh quang hình viên đạn
    • Đồng hồ đo
      Đồng hồ đo vòng tua máy dạng kim 4 inch với đồng hồ đo tốc độ kỹ thuật số, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình và chỉ báo các mức
  • Tuỳ chọn màu sắc
    add remove
    • Vivid Black
      799.000.000
    • Redline Red
      809.000.000
    • Gray Haze
      809.000.000
get in touch expand_more expand_less