Harley-Davidson® Vietnam
45-47 Nguyễn Cơ Thạch, P. An Lợi Đông, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Low Rider™ ST Low Rider™ ST

2023

Low Rider ST

Bắt đầu từ 819.000.000

2023 Low Rider ST

Một chiếc mô tô thể thao với khung Softail™ và cơ bắp V Twin của hệ thống truyền động Milwaukee Eight™ 117, Low Rider™ ST mang phong thái của Low Rider ™ ST trên hai bánh mà chỉ Harley Davidson mới có.

Low Rider™ ST
Lưu ý: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.

Specifications

  • Kích thước
    add remove
    • Chiều dài
      2365 mm
    • Chiều cao yên, có tảI
      686 mm
    • Chiều cao yên, không tảI
      720 mm
    • Độ nghiêng
      28
    • Đường mòn
      145 mm
    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
      1615 mm
    • Thông số kỹ thuật lốp trước
      110/90B19,62H,BW
    • Thông số kỹ thuật lốp sau
      180/70B16,77H,BW
    • Dung tích Bình xăng
      18.9 l
    • Dung tích dầu (có bộ lọc)
      4.7 l
    • TảI trọng, khi rờI nhà máy
      315 kg
    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
      327.04 kg
    • Sức chở hàng hóa - thể tích
      1.9 cu ft (0.05 m3)
    • Bánh Xe, Loại
      Lốp trước và sau Michelin™ Scorcher™ "31"
  • Động cơ
    add remove
    • Động cơ
      Milwaukee-Eight™ 117
    • Đường kính xi lanh
      103.5 mm
    • Hành trình pít-tông
      114.3 mm
    • Dung tích Xi lanh
      1923 cm3
    • Tỷ suất nén
      10.2:1
    • Hệ thống nhiên liệu
      Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    • Hệ thống xả
      Ống pô dạng súng săn bù 2-1-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh
  • Hệ thống truyền động
    add remove
    • Hệ thống truyền động chính
      Xích, tỷ lệ 34/46
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
      9.311
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
      6.454
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
      4.793
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
      3.882
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
      3.307
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
      2.79
  • Hiệu suất
    add remove
    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
      EC 134/2014
    • Mô-men xoắn của động cơ
      169 Nm
    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
      3500
    • Mã lực
      105 HP / 78 kW @ 5020 rpm
    • Góc nghiêng, phảI (độ)
      31.3
    • Góc nghiêng, tráI (độ)
      31.3
    • Fuel economy testing method
      EU 134/2014
    • Fuel economy
      5 l/100 km
    • CO2 emissions testing method
      EU 134/2014
    • CO2 emissions
      128 g/km CO2
  • Khung sườn
    add remove
    • Bánh xe, lốp trước
      Bánh xe nhôm đúc bằng đồng sẫm màu, tỏa nhiệt
    • Bánh xe, lốp sau
      Bánh xe nhôm đúc bằng đồng sẫm màu, tỏa nhiệt
    • Phanh, kiểu cụm
      4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
    • Front fork
      Phuộc nhôm nghịch đảo dạng ống đơn 43 mm với kẹp ba; lò xo chuẩn kép
    • Rear shocks
      Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo; hành trình pít-tông 56mm; điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực
    • Brakes, type
      Rô to di động trước và sau màu đen, chia 7 chấu
  • ĐIện
    add remove
    • Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
      Tất cả đèn pha, đền cốt và đèn vị trí bằng LED; Đèn đuôi LED Zeppelin; Đèn xin nhan huỳnh quang hình viên đạn
    • Đồng hồ đo
      Màn hình LCD với phần hiển thị 2,14 inch bao gồm đồng hồ tốc độ, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình, phạm vi hoạt động và vòng tua máy
  • Tuỳ chọn màu sắc
    add remove
    • Vivid Black
      819.000.000
    • White Sand Pearl
      829.000.000
    • Fast Johnnie
      859.000.000
get in touch expand_more expand_less