Kiểu dáng Bobber truyền thống, tối giản, thô sơ. Bức họa trống cho bạn thỏa sức sáng tạo. Đi kèm bánh xe nhôm đúc Annihilator với lớp hoàn thiện bạc.
Lưu ý: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Specifications
Kích thước
addremove
Chiều dài
2320 mm
Chiều cao yên, có tảI
655 mm
Chiều cao yên, không tảI
680 mm
Khoảng sáng gầm xe
125 mm
Độ nghiêng
30
Đường mòn
157 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
1630 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước
100/90B19,57H,BW
Thông số kỹ thuật lốp sau
150/80B16,77H,BW
Dung tích Bình xăng
13.2 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy
291 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
297 kg
Bánh Xe, Loại
Lốp trước và sau dòng Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
Động cơ
addremove
Động cơ
Milwaukee-Eight™ 107
Đường kính xi lanh
100 mm
Hành trình pít-tông
111 mm
Dung tích Xi lanh
1745 cm3
Tỷ suất nén
10.0:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Ống pô dạng súng săn 2-1-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh
Hệ thống truyền động
addremove
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.79
Hiệu suất
addremove
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
149 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
3000
Góc nghiêng, phảI (độ)
28.5
Góc nghiêng, tráI (độ)
28.5
Fuel economy testing method
EU 134/2014
Fuel economy
5 l/100 km
CO2 emissions testing method
EU 134/2014
CO2 emissions
128 g/km CO2
Khung sườn
addremove
Bánh xe, lốp trước
Nhôm đúc Annihilator, Bạc
Bánh xe, lốp sau
Nhôm đúc Annihilator, Bạc
Phanh, kiểu cụm
4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
Front fork
Van cong đôi 49 mm lồng với các kẹp ba trên phuộc nhôm; lò xo kép tiêu chuẩn
Rear shocks
Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo; hành trình 43mm; điều chỉnh tải đặt trước kiểu cam
Brakes, type
Rô to đặc, giãn nở đồng nhất
ĐIện
addremove
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
Tất cả Đèn pha, Đèn cốt & Đèn vị trí đặc trưng bằng LED, kiểu dáng hình viên đạn, đèn xin nhan/đèn đuôi/đèn dừng LED đa chức năng, Đèn huỳnh quang hình viên đạn
Đồng hồ đo
Màn hình LCD với phần hiển thị 2,14 inch bao gồm đồng hồ tốc độ, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình, phạm vi hoạt động và vòng tua máy