Sự nhanh nhẹn khi lướt đi kết hợp mạnh mẽ với chuyến lưu diễn đường dài.
Lưu ý: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Specifications
Kích thước
addremove
Chiều dài
2325 mm
Chiều cao yên, có tảI
653 mm
Chiều cao yên, không tảI
680 mm
Khoảng sáng gầm xe
120 mm
Độ nghiêng
30
Đường mòn
150 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
1625 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước
130/70B18 63H BW
Thông số kỹ thuật lốp sau
180/70B16 77H BW
Dung tích Bình xăng
18.9 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy
304 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
317.06 kg
Sức chở hàng hóa - thể tích
1.9 cu ft (0.05 m3)
Bánh Xe, Loại
Lốp trước và sau Michelin™ Scorcher™ "31"
Động cơ
addremove
Động cơ
Milwaukee-Eight® 107
Đường kính xi lanh
100 mm
Hành trình pít-tông
111 mm
Dung tích Xi lanh
1746 cm3
Tỷ suất nén
10.0:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
hai trong một; bầu xúc tác nằm trong bộ giảm thanh
Hệ thống truyền động
addremove
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.79
Hiệu suất
addremove
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
139 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
3500
Mã lực
82 HP / 61 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ)
28
Góc nghiêng, tráI (độ)
29
Fuel economy testing method
EU 134/2014
Fuel economy
5.5 l/100 km
CO2 emissions testing method
EU 134/2014
CO2 emissions
128 g/km CO2
Khung sườn
addremove
Bánh xe, lốp trước
Màu đen, được gia công nổi bật, vành nhôm đúc kiểu Mantis
Bánh xe, lốp sau
Màu đen, được gia công nổi bật, vành nhôm đúc kiểu Mantis
Phanh, kiểu cụm
4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
Front fork
Phuộc nhôm nghịch đảo dạng ống đơn 43 mm với kẹp ba; lò xo ba
Rear shocks
Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo; hành trình 43mm; điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực mà không cần dụng cụ
Brakes, type
Rô to nổi 7 chấu màu đen phía trước, rô to mở rộng đồng đều, rắn phía sau
ĐIện
addremove
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
Tất cả đèn cốt, đèn pha và đèn vị trí bằng LED; Đèn đuôi/đèn dừng LED tích hợp; Đèn tín hiệu trước huỳnh quang hình viên đạn; Đèn xin nhan sau LED tích hợp
Đồng hồ đo
Đồng hồ tốc độ kim 5 inch hiển thị số, công tơ mét, mức xăng, đồng hồ, hành trình, chỉ báo phạm vi và tốc độ động cơ kỹ thuật số