Harley-Davidson® Vietnam
45-47 Nguyễn Cơ Thạch, P. An Lợi Đông, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Breakout™ 117 Breakout™ 117

2023

Breakout 117

Bắt đầu từ 939.000.000

2023 Breakout 117

Để đêm nào cũng là đêm lái xe với Breakout 117 2023–chiếc cruiser hầm hố trong lớp mạ crôm.

Breakout™ 117
Lưu ý: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.

Specifications

  • Kích thước
    add remove
    • Chiều dài
      2370 mm
    • Chiều cao yên, có tảI
      650 mm
    • Chiều cao yên, không tảI
      665 mm
    • Khoảng sáng gầm xe
      115 mm
    • Độ nghiêng
      34
    • Đường mòn
      145 mm
    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
      1695 mm
    • Thông số kỹ thuật lốp trước
      130/60B21,63H,BW
    • Thông số kỹ thuật lốp sau
      240/40R18,79V,BW
    • Dung tích Bình xăng
      18.9 l
    • Dung tích dầu (có bộ lọc)
      4.7 l
    • TảI trọng, khi rờI nhà máy
      296 kg
    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
      309.80 kg
  • Động cơ
    add remove
    • Động cơ
      Milwaukee-Eight™117
    • Đường kính xi lanh
      103.5 mm
    • Hành trình pít-tông
      114 mm
    • Dung tích Xi lanh
      1923 cm3
    • Tỷ suất nén
      10.2:1
    • Hệ thống nhiên liệu
      Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI)
    • Hệ thống xả
      So le 2-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh
  • Hệ thống truyền động
    add remove
    • Hệ thống truyền động chính
      Xích, tỷ lệ 34/46
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
      9.311
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
      6.454
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
      4.793
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
      3.882
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
      3.307
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
      2.79
  • Hiệu suất
    add remove
    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
      EC 134/2014
    • Mô-men xoắn của động cơ
      167 Nm
    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
      3500
    • Mã lực
      102 HP / 76 kW @ 5020 rpm
    • Góc nghiêng, phảI (độ)
      26.8
    • Góc nghiêng, tráI (độ)
      26.8
    • Fuel economy testing method
      EU 134/2014
    • Fuel economy
      5 l/100 km
    • CO2 emissions testing method
      EU 134/2014
    • CO2 emissions
      135 g/km CO2
  • Khung sườn
    add remove
    • Bánh xe, lốp trước
      Đen bóng, nhôm đúc Gasser II
    • Bánh xe, lốp sau
      Đen bóng, nhôm đúc Gasser II
    • Phanh, kiểu cụm
      4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
    • Front fork
      Dual-bending valve 49 mm telescopic with aluminum fork triple clamps; dual rate spring
    • Rear shocks
      Hidden, free piston, coil-over monoshock; 43mm stroke; toolless hydraulic preload adjustment
    • Brakes, type
      Front and rear black, Split 7-spoke floating rotors
  • ĐIện
    add remove
    • Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
      Đèn pha, đèn xi nhan, số 0, áp suất dầu thấp, chẩn đoán động cơ, ABS, an ninh, điện áp ắc quy thấp, sắp hết xăng
    • Đồng hồ đo
      Màn hình LCD với phần hiển thị 2,14 inch bao gồm đồng hồ tốc độ, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình, phạm vi hoạt động và vòng tua máy
  • Tuỳ chọn màu sắc
    add remove
    • Vivid Black
      939.000.000
    • Atlas Silver Metallic
      949.000.000
    • Baja Orange
      949.000.000
    • Black Denim
      949.000.000
get in touch expand_more expand_less