Phong cách độ màu tối và trang bị những tính năng cao cấp. Hãy khởi động động cơ Milwaukee-Eight® V-Twin mạnh mẽ và tận hưởng chuyến đi tuyệt vời.
Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Chiều dài | 2430 mm |
Chiều cao yên, có tảI | 658 mm |
Chiều cao yên, không tảI | 695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130 mm |
Độ nghiêng | 26 |
Đường mòn | 173 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1625 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | 130/60B19 61H |
Thông số kỹ thuật lốp sau | 180/55B18 80H |
Dung tích Bình xăng | 22.7 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc) | 4.9 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 371 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 386.91 kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích | 2.7 cu ft (0.071 m3) |
Động cơ | Milwaukee-Eight™ 114 |
Đường kính xi lanh | 102 mm |
Hành trình pít-tông | 114 mm |
Dung tích Xi lanh | 1868 cm3 |
Tỷ suất nén | 10.5:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI) |
Hệ thống xả | Màu đen, ống pô kép 2-1-2 có bộ giảm thanh hình nón |
Hệ thống truyền động chính | Xích, tỷ lệ 34/46 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 9.593 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 6.65 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 4.938 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 4 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 3.407 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu | 2.875 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 158 Nm |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 32 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 31 |
Bánh xe, lốp trước | Đen bóng thần kỳ |
Bánh xe, lốp sau | Đen bóng thần kỳ |
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn | Màu Gloss Black lạ kỳ với đường cắt tương phản |
Phanh, kiểu cụm | 32 mm, 4 pít-tông trước và sau cố định |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo | Đèn pha, đèn vận hành, đèn xi nhan, áp suất dầu thấp, số 0, chẩn đoán động cơ, ắc quy, ga điện, loa, phụ kiện, hệ thống báo động, báo số hộp số, cảnh báo sắp hết xăng, ABS, quãng đường còn đi được đến khi hết nhiên liệu, chỉ báo đèn sương mù/thiết bị ngoạ |
Đồng hồ đo | Đồng hồ được tạo dáng hài hòa với từng xe. Màn hình hiển thị công tơ mét, hành trình A, hành trình B, phạm vi xăng và chỉ báo số; chỉ báo âm thanh lớn hơn. |
Hệ thống thông tin giảI trí | Boom!™ Box GTS |
Màn hình | TFT đủ màu |
Watt trên mỗI kênh | 25 |
Loa | 2 |
Kích cỡ loa | 5,25 inch BOOM tiêu chuẩn |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) | 16-64 ôm |
FM | Tiêu chuẩn |
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb | Được hỗ trợ |
SiriusXM Presets | 20 - P&A Upgrade (USA & Canada only) |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI | Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng | Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) | Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) | Tiêu chuẩn |
USB | USB/MTP/iPod/iPhone |
Bluetooth | Điện thoại/Phương tiện được hỗ trợ |
River Rock Gray Denim – Black Finish |
Snake Venom – Black Finish |
Billiard Red/Vivid Black – Black Finish |
Midnight Crimson – Black Finish |
Billiard Teal – Black Finish |
Vivid Black – Black Finish |
Snake Venom |
Billiard Red/Vivid Black |
Midnight Crimson |
Billiard Teal |
Vivid Black |