Road Glide® ST tạo sự đe dọa hơn bao giờ hết và hỗ trợ với sức mạnh thiêu đốt đường phố của hệ thống truyền động Milwaukee-Eight™ 117. Các đặc điểm kiểu dáng Bờ Tây và lớp hoàn thiện màu đồng khiến chiếc xe này khác biệt với những chiếc bagger hiệu suất.
Disclaimer: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Chiều dài | 2405 mm |
Chiều cao yên, có tảI | 678 mm |
Chiều cao yên, không tảI | 715 mm |
Độ nghiêng | 26 |
Đường mòn | 170 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1625 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | 130/60B19 61H |
Thông số kỹ thuật lốp sau | BW 180/55B18 80H |
Dung tích Bình xăng | 22.7 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc) | 4.9 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 366 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 381.92 kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích | 2.3 cu ft (0.064 m3) |
Động cơ | Milwaukee-Eight® 117 |
Đường kính xi lanh | 103.5 mm |
Hành trình pít-tông | 114.3 mm |
Dung tích Xi lanh | 1923 cm3 |
Tỷ suất nén | 10.2:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI) |
Hệ thống xả | Kép, có đường chéo |
Hệ thống truyền động chính | Xích, tỷ lệ 34/46 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 9.593 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 6.65 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 4.938 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 4 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 3.407 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu | 2.875 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 168 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút) | 3500 |
Mã lực | 103 HP / 77 kW @ 5450 rpm |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 32 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 31 |
Fuel economy testing method | EU 134/2014 |
Fuel economy | 6.799 l/100 km |
Bánh xe, lốp trước | Màu đồng thần kỳ |
Bánh xe, lốp sau | Màu đồng thần kỳ |
Phanh, kiểu cụm | 32 mm, 4 piston trước và sau cố định |
Hệ thống thông tin giảI trí | Boom!™ Box GTS |
Màn hình | TFT màu |
Watt trên mỗI kênh | 25 |
Loa | 2 |
Kích cỡ loa | 5,25 inch tiêu chuẩn |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) | 16-64 ôm |
AM | Tiêu chuẩn |
FM | Tiêu chuẩn |
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb | Được hỗ trợ |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản thể), Tiếng Xiêm (Thái), Tiếng Bahasa (Indonesia), Tiếng Ả Rập |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI | Người sử dụng điện thoại nhiều |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng | Người sử dụng điện thoại nhiều |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) | Người sử dụng điện thoại nhiều |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) | Tiêu chuẩn |
USB | USB/MTP/iPod/iPhone |
Navigation — via Bluetooth | Phone/Media Supported |
Gunship Gray |
Vivid Black |