Sportster<sup>™</sup> S
Sportster<sup>™</sup> S

Sportster S

Mô tả

Được thiết kế nhằm mang lại trải nghiệm lái xe bắt nguồn từ cảm giác hồi hộp khi giải phóng sức mạnh phi thường khi tăng tốc, được tôi luyện bằng công nghệ vô hình. Từ đèn đỏ này đến đèn đỏ khác, từ góc này sang góc kia mô-men xoắn theo yêu cầu tạo ra một luồng lực đẩy và cảm giác phấn khích không ngừng.

Disclaimer: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.

Thông số

Chiều dài 2270 mm
Overall width 843 mm
Overall height 1089 mm
Chiều cao yên, có tảI 734 mm
Chiều cao yên, không tảI 765 mm
Khoảng sáng gầm xe 103 mm
Độ nghiêng 30
Đường mòn 148 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1520 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước 160/70TR17 73V
Thông số kỹ thuật lốp sau 180/70R16 77V
Dung tích Bình xăng 11.8 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.5 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 221 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 227.70 kg
Fork angle 28
Reserve fuel capacity, fuel injection 3 l
Coolant capacity 2.2 l
Gross axle weight rating, front 163 kg
Gross axle weight rating, rear 270 kg
Động cơ Revolution® Max 1250T
Đường kính xi lanh 105 mm
Hành trình pít-tông 72.3 mm
Dung tích Xi lanh 1252 cm3
Tỷ suất nén 12.0:1
Hệ thống nhiên liệu Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI)
Air cleaner Downdraft intake, tuned velocity stacks, washable filter media
Hệ thống xả 2-thành-1-thành-2; chất xúc tác trong bộ giảm thanh
Lubrication system Semi-Dry Sump
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 127 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút) 6000
Mã lực 121 HP / 90 kW @ 7500 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ) 34
Góc nghiêng, tráI (độ) 34
Fuel economy testing method QCVN 77:2014/BGTVT (TCVN 7357:2010)
Fuel economy 5.748 l/100 km
Hệ thống truyền động chính Xích, tỷ lệ 49/89
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 12.21
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 9.022
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 6.994
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 5.641
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 4.731
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 4.131
Final drive Belt, 80/34 ratio
Clutch Mechanical, 8 plate wet, assist & slip, 1090N
Transmission 6-speed
Front fork Phuộc Monoshock được gắn liên kết, kết hợp với khả năng điều chỉnh tải trước của lò xo nén, phục hồi và thủy lực
Rear shocks Linkage-mounted, piggyback monoshock with compression, rebound and hydraulic spring preload adjustability
Bánh xe, lốp trước Nhôm đúc, màu đen nhám
Bánh xe, lốp sau Nhôm đúc, màu đen nhám
Phanh, kiểu cụm Trước: gắn xuyên tâm, một khối, kẹp phanh capiler 4 pít-tông Sau: ốc kẹp phanh một pít-tông nổi
Đồng hồ đo Màn hình TFT góc xem 10 cm với đồng hồ tốc độ, hộp số, công tơ mét, mức nhiên liệu, đồng hồ, chuyến đi, nhiệt độ xung quanh, cảnh báo nhiệt độ thấp, cảnh báo giảm một phía, cảnh báo quá TIP, hành trình, chỉ báo phạm vi và máy đo tốc độ BT có khả năng - ghép nối điện thoại để truy cập điện thoại cuộc gọi, âm nhạc, điều hướng (CHỈ Ứng dụng H-D)
Battery Sealed, maintenance-free, absorbed glass mat (AGM) battery, 12V, 12Ah, 225 CCA at 0°F
Charging Three-phase, 45 Amp system (300 Watts @13 Volts, 1200 rpm, 585 Watts max power @ 13 Volts, 2250 rpm)
Starting 0.9 kW electric with direct drive starter motor engagement
Electric power outlet USB C-Type , Output 5V at 2.4 Amp
Screen size 4.3 in (109 mm)
Màn hình Màu TFT
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) Bluetooth
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI Người sử dụng điện thoại nhiều
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng Người sử dụng điện thoại nhiều
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) Người sử dụng điện thoại nhiều
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau Chỉ có chức năng nghe
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) TPMS, Nhiệt độ động cơ, Điện áp pin, Nhiệt độ không khí xung quanh
USB Cập nhật thiết bị và sạc, USB-C, 5V, 3A
Bluetooth Tiêu chuẩn
Mineral Green Metallic
White Sand Pearl
Vivid Black