Chiều dài | 2136 mm |
Chiều cao yên, có tảI | 762 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 129 mm |
Độ nghiêng | 24.5º |
Đường mòn | 109 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1491 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | 120/70 ZR17 58W |
Thông số kỹ thuật lốp sau | 180/55 ZR17 73W |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 254.92 kg |
Bánh Xe, Loại | H-D®/MICHELIN® SCORCHER® "SPORT" |
LiveWire™ Connect | Supported |
Screen type | WQVGA 480X272 TFT color display |
Screen size | 4.3 inch (109 mm) touchscreen |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI | Standard |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng | via paired IOS or Android device |
USB | USB type-c |
Bluetooth | Phone and media support |
LTE connectivity | Built-in |
Liquid Black |
Horizon White |
Nebula Red |