CVO™ Road Glide™ mang đến phong cách quyến rũ đằng sau chiếc đèn pha LED kép đặc biệt, yếm chắn gió Road Glide, và hiệu suất không ngừng của hệ thống truyền động Milwaukee-Eight® 117. Âm thanh mạnh mẽ, bánh trước 21 inch, màu sơn tùy chỉnh và sự tỉ mỉ đến từng chi tiết làm nên chiếc mô tô có một không hai này.
Disclaimer: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Chiều dài | 2460 mm |
Chiều cao yên, có tảI | 658 mm |
Chiều cao yên, không tảI | 680 mm |
Độ nghiêng | 26 |
Đường mòn | 173 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1625 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | BW 130/60B21 M/C63H |
Thông số kỹ thuật lốp sau | BW 180/55B18 M/C80H |
Dung tích Bình xăng | 22.7 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc) | 4.9 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 390 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 405.06 kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích | 2.4 cu ft (0.068 m3) |
Động cơ | Milwaukee-Eight® 117 |
Đường kính xi lanh | 103.5 mm |
Hành trình pít-tông | 114.3 mm |
Dung tích Xi lanh | 1923 cm3 |
Tỷ suất nén | 10.2:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI) |
Hệ thống xả | Kép, có đường chéo |
Hệ thống truyền động chính | Xích, tỷ lệ 34/46 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 9.593 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 6.65 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 4.938 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 4 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 3.407 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu | 2.875 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 169 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút) | 3,500 |
Mã lực | 103 HP / 77 kW @ 5250 rpm |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 34 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 34 |
Fuel economy testing method | QCVN 77:2014/BGTVT (TCVN 7357:2010) |
Fuel economy | 6.1 l/100 km |
Bánh xe, lốp trước | Vành Talon màu Đen bóng và Chrome tương phản |
Bánh xe, lốp sau | Vành Talon màu Đen bóng và Chrome tương phản |
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn | Đen Denim với Căm đen bóng tương phản; Màu đen bóng với Căm nhám khói tương phản |
Phanh, kiểu cụm | 32 mm, 4 pít-tông trước và sau cố định |
Hệ thống thông tin giảI trí | Boom!™ Box GTS |
Màn hình | TFT màu |
Watt trên mỗI kênh | 100 |
Loa | 4 |
Kích cỡ loa | Harley-Davidson Audio của Rockford Fosgate Stage II |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) | Boom! Tai nghe không dây Audio 30K |
AM | Tiêu chuẩn |
FM | Tiêu chuẩn |
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb | Tiêu chuẩn |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản thể), Tiếng Xiêm (Thái), Tiếng Bahasa (Indonesia), Tiếng Ả Rập |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI | Người sử dụng điện thoại nhiều |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng | Người sử dụng điện thoại nhiều |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) | Người sử dụng điện thoại nhiều |
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau | Tiêu chuẩn |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) | Tiêu chuẩn |
USB | USB/MTP/iPod/iPhone |
Bluetooth | Điện thoại/Phương tiện được hỗ trợ |
Wicked Orange Pearl |
Blue Steel |
Envious Green Fade |