Chiều dài | 2425 mm |
Chiều cao yên, có tảI | 720 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Độ nghiêng | 34 |
Đường mòn | 120 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1,735 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | 120/70ZR-19 60W |
Thông số kỹ thuật lốp sau | 240/40R-18 79V |
Dung tích Bình xăng | 16.7 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc) | 4.7 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 289 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 303 kg |
Động cơ | Milwaukee-Eight ™ 114 |
Đường kính xi lanh | 102 mm |
Hành trình pít-tông | 114 mm |
Dung tích xi lanh | 1868cc |
Tỷ suất nén | 10.5:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả | 2-into-1; catalyst in header |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 160 Nm |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 32.6 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 32.8 |
Fuel economy | 5.1 l/100 km |
Hệ thống truyền động chính | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 9.311 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 6.454 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 4.793 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 3.882 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 3.307 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu | 2.79 |
Bánh xe, lốp trước | Gloss/satin black, split 5-spoke, cast aluminum with laser etched graphics |
Bánh xe, lốp sau | Gloss/satin black, solid disc, Ace cast aluminum with laser etched graphics |
Phanh, kiểu cụm | 4-piston fixed front and 2-piston floating rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo | High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, ABS, security, low battery voltage, low fuel |
Đồng hồ đo | 2.14 inch viewable area LCD display with speedometer, gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication |
Black Denim |
Vivid Black |
River Rock Gray Denim |
Performance Orange |
Barracuda Silver Denim |